中文 Trung Quốc
傑利蠑螈
杰利蝾螈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gerrymander (loanword)
傑利蠑螈 杰利蝾螈 phát âm tiếng Việt:
[jie2 li4 rong2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
gerrymander (loanword)
傑士派 杰士派
傑夫 杰夫
傑夫·金尼 杰夫·金尼
傑奎琳·肯尼迪 杰奎琳·肯尼迪
傑弗遜 杰弗逊
傑弗里·喬叟 杰弗里·乔叟