中文 Trung Quốc
傑士派
杰士派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gatsby, thương hiệu Nhật bản Mỹ phẩm
傑士派 杰士派 phát âm tiếng Việt:
[Jie2 shi4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
Gatsby, Japanese cosmetics brand
傑夫 杰夫
傑夫·金尼 杰夫·金尼
傑奎琳 杰奎琳
傑弗遜 杰弗逊
傑弗里·喬叟 杰弗里·乔叟
傑拉 杰拉