中文 Trung Quốc
修好
修好
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa
修好 修好 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 hao3]
Giải thích tiếng Anh
to repair
修建 修建
修復 修复
修心養性 修心养性
修手 修手
修指甲 修指甲
修撰 修撰