中文 Trung Quốc
修手
修手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm móng
修手 修手 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
manicure
修指甲 修指甲
修撰 修撰
修改 修改
修整 修整
修文 修文
修文縣 修文县