中文 Trung Quốc- 修心養性
- 修心养性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Trung tâm nuôi dưỡng và nuôi dưỡng các ký tự (thành ngữ); để cải thiện chính mình bằng thiền
修心養性 修心养性 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cultivate the heart and nurture the character (idiom); to improve oneself by meditation