中文 Trung Quốc
修指甲
修指甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm móng
修指甲 修指甲 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 zhi3 jia5]
Giải thích tiếng Anh
manicure
修撰 修撰
修改 修改
修改稿 修改稿
修文 修文
修文縣 修文县
修會 修会