中文 Trung Quốc
修復
修复
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khôi phục
cải tạo
phục hồi
修復 修复 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to restore
to renovate
restoration
修心養性 修心养性
修成正果 修成正果
修手 修手
修撰 修撰
修改 修改
修改稿 修改稿