中文 Trung Quốc
  • 蹡 繁體中文 tranditional chinese
  • 蹡 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cách đi bộ)
  • Xem 踉蹡 [liang4 qiang4]
蹡 蹡 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 踉蹡[liang4 qiang4]