中文 Trung Quốc
蹡
蹡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cách đi bộ)
Xem 踉蹡 [liang4 qiang4]
蹡 蹡 phát âm tiếng Việt:
[qiang4]
Giải thích tiếng Anh
see 踉蹡[liang4 qiang4]
蹢 蹢
蹣 蹒
蹣跚 蹒跚
蹤 踪
蹤影 踪影
蹤跡 踪迹