中文 Trung Quốc
蹤影
踪影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu vết
di tích
hiện diện
蹤影 踪影 phát âm tiếng Việt:
[zong1 ying3]
Giải thích tiếng Anh
trace
vestige
presence
蹤跡 踪迹
蹦 蹦
蹦兒 蹦儿
蹦床 蹦床
蹦極 蹦极
蹦跳 蹦跳