中文 Trung Quốc
蹢
蹢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
móng
蹢 蹢 phát âm tiếng Việt:
[di2]
Giải thích tiếng Anh
hoof
蹣 蹒
蹣跚 蹒跚
蹣跚不前 蹒跚不前
蹤影 踪影
蹤跡 踪迹
蹦 蹦