中文 Trung Quốc
蹤
踪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu chân
dấu vết
bài hát
蹤 踪 phát âm tiếng Việt:
[zong1]
Giải thích tiếng Anh
footprint
trace
tracks
蹤影 踪影
蹤跡 踪迹
蹦 蹦
蹦出來 蹦出来
蹦床 蹦床
蹦極 蹦极