中文 Trung Quốc
蹣
蹒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhao
蹣 蹒 phát âm tiếng Việt:
[pan2]
Giải thích tiếng Anh
limp
蹣跚 蹒跚
蹣跚不前 蹒跚不前
蹤 踪
蹤跡 踪迹
蹦 蹦
蹦兒 蹦儿