中文 Trung Quốc
蹓
蹓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dạo
đi bộ một con ngựa
蹓 蹓 phát âm tiếng Việt:
[liu4]
Giải thích tiếng Anh
to stroll
walk a horse
蹔 暂
蹕 跸
蹙 蹙
蹚 蹚
蹜 蹜
蹝 蹝