中文 Trung Quốc
  • 蹈 繁體中文 tranditional chinese
  • 蹈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bước đi trên
  • để đạp giậm lên
  • để đóng dấu
  • để hoàn thành
  • Đài Loan pr. [dao4]
蹈 蹈 phát âm tiếng Việt:
  • [dao3]

Giải thích tiếng Anh
  • to tread on
  • to trample
  • to stamp
  • to fulfill
  • Taiwan pr. [dao4]