中文 Trung Quốc
送走
送走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem
để gửi ra
送走 送走 phát âm tiếng Việt:
[song4 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to see off
to send off
送返 送返
送達 送达
送還 送还
送養 送养
送餐 送餐
适 适