中文 Trung Quốc
送養
送养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra cho nhận con nuôi
送養 送养 phát âm tiếng Việt:
[song4 yang3]
Giải thích tiếng Anh
to place out for adoption
送餐 送餐
适 适
逃 逃
逃之夭夭 逃之夭夭
逃亡 逃亡
逃亡者 逃亡者