中文 Trung Quốc
  • 送養 繁體中文 tranditional chinese送養
  • 送养 简体中文 tranditional chinese送养
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt ra cho nhận con nuôi
送養 送养 phát âm tiếng Việt:
  • [song4 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to place out for adoption