中文 Trung Quốc
适
适
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 李适 [Li3 Kuo4]
适 适 phát âm tiếng Việt:
[kuo4]
Giải thích tiếng Anh
see 李适[Li3 Kuo4]
逃 逃
逃不出 逃不出
逃之夭夭 逃之夭夭
逃亡者 逃亡者
逃債 逃债
逃兵 逃兵