中文 Trung Quốc
  • 适 繁體中文 tranditional chinese
  • 适 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 李适 [Li3 Kuo4]
适 适 phát âm tiếng Việt:
  • [kuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 李适[Li3 Kuo4]