中文 Trung Quốc
送返
送返
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi lại
送返 送返 phát âm tiếng Việt:
[song4 fan3]
Giải thích tiếng Anh
to send back
送達 送达
送還 送还
送醫 送医
送餐 送餐
适 适
逃 逃