中文 Trung Quốc
送達
送达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp
để phục vụ thông báo (luật)
送達 送达 phát âm tiếng Việt:
[song4 da2]
Giải thích tiếng Anh
to deliver
to serve notice (law)
送還 送还
送醫 送医
送養 送养
适 适
逃 逃
逃不出 逃不出