中文 Trung Quốc
  • 送往迎來 繁體中文 tranditional chinese送往迎來
  • 送往迎来 简体中文 tranditional chinese送往迎来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 迎來送往|迎来送往 [ying2 lai2 song4 wang3]
送往迎來 送往迎来 phát âm tiếng Việt:
  • [song4 wang3 ying2 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 迎來送往|迎来送往[ying2 lai2 song4 wang3]