中文 Trung Quốc
送禮會
送礼会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi sen (cho cô dâu, em bé vv)
送禮會 送礼会 phát âm tiếng Việt:
[song4 li3 hui4]
Giải thích tiếng Anh
shower (for bride, baby etc)
送秋波 送秋波
送終 送终
送給 送给
送舊迎新 送旧迎新
送葬 送葬
送行 送行