中文 Trung Quốc
送秋波
送秋波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đúc flirtatious glances tại sb (thành ngữ)
送秋波 送秋波 phát âm tiếng Việt:
[song4 qiu1 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to cast flirtatious glances at sb (idiom)
送終 送终
送給 送给
送股 送股
送葬 送葬
送行 送行
送貨 送货