中文 Trung Quốc
送服
送服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa thuốc xuống
送服 送服 phát âm tiếng Việt:
[song4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to wash the medicine down
送氣 送气
送灶 送灶
送禮 送礼
送秋波 送秋波
送終 送终
送給 送给