中文 Trung Quốc
送灶
送灶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn thấy tắt bếp Thiên Chúa 灶神 [Zao4 shen2] (nghi thức truyền thống)
送灶 送灶 phát âm tiếng Việt:
[song4 Zao4]
Giải thích tiếng Anh
seeing off the kitchen god 灶神[Zao4 shen2] (traditional rite)
送禮 送礼
送禮會 送礼会
送秋波 送秋波
送給 送给
送股 送股
送舊迎新 送旧迎新