中文 Trung Quốc
退保
退保
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất hiệu lực (hoặc chấm dứt) một bảo hiểm
退保 退保 phát âm tiếng Việt:
[tui4 bao3]
Giải thích tiếng Anh
to lapse (or terminate) an insurance
退冰 退冰
退出 退出
退出運行 退出运行
退卻 退却
退回 退回
退場 退场