中文 Trung Quốc
退卻
退却
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút lui
thu hẹp lại
退卻 退却 phát âm tiếng Việt:
[tui4 que4]
Giải thích tiếng Anh
to retreat
to shrink back
退回 退回
退場 退场
退學 退学
退居二線 退居二线
退席 退席
退庭 退庭