中文 Trung Quốc
退回
退回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về (mục)
để gửi lại
để trở lại
退回 退回 phát âm tiếng Việt:
[tui4 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to return (an item)
to send back
to go back
退場 退场
退學 退学
退守 退守
退席 退席
退庭 退庭
退役 退役