中文 Trung Quốc
退出運行
退出运行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vô hiệu hoá
退出運行 退出运行 phát âm tiếng Việt:
[tui4 chu1 yun4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to decommission
退化 退化
退卻 退却
退回 退回
退學 退学
退守 退守
退居二線 退居二线