中文 Trung Quốc
  • 退冰 繁體中文 tranditional chinese退冰
  • 退冰 简体中文 tranditional chinese退冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm tan băng (thực phẩm đông lạnh)
  • để mang đến nhiệt độ phòng
退冰 退冰 phát âm tiếng Việt:
  • [tui4 bing1]

Giải thích tiếng Anh
  • to thaw (frozen food)
  • to bring to room temperature