中文 Trung Quốc
  • 追懷 繁體中文 tranditional chinese追懷
  • 追怀 简体中文 tranditional chinese追怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gọi lại
  • để mang đến cho tâm trí
  • để hồi tưởng
追懷 追怀 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 huai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to recall
  • to bring to mind
  • to reminisce