中文 Trung Quốc
追捧
追捧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đuổi (một người nổi tiếng hoặc mục)
để theo đuổi
phổ biến
追捧 追捧 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 peng3]
Giải thích tiếng Anh
to chase after (a popular person or item)
to pursue
popularity
追擊 追击
追敘 追叙
追星族 追星族
追查 追查
追根 追根
追根問底 追根问底