中文 Trung Quốc
追星族
追星族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
groupie (tiếng lóng)
Idolator
追星族 追星族 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 xing1 zu2]
Giải thích tiếng Anh
groupie (slang)
idolator
追本窮源 追本穷源
追查 追查
追根 追根
追根求源 追根求源
追根溯源 追根溯源
追根究底 追根究底