中文 Trung Quốc
  • 追星族 繁體中文 tranditional chinese追星族
  • 追星族 简体中文 tranditional chinese追星族
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • groupie (tiếng lóng)
  • Idolator
追星族 追星族 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 xing1 zu2]

Giải thích tiếng Anh
  • groupie (slang)
  • idolator