中文 Trung Quốc
追敘
追叙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để recount những gì đã xảy ra trước khi sự kiện đã được biết đến
追敘 追叙 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 xu4]
Giải thích tiếng Anh
to recount what happened prior to events already known
追星族 追星族
追本窮源 追本穷源
追查 追查
追根問底 追根问底
追根求源 追根求源
追根溯源 追根溯源