中文 Trung Quốc
追打
追打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đuổi theo và đánh bại
追打 追打 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 da3]
Giải thích tiếng Anh
to chase and beat
追捕 追捕
追捧 追捧
追擊 追击
追星族 追星族
追本窮源 追本穷源
追查 追查