中文 Trung Quốc
追憶
追忆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhớ lại
gọi lại (qua lần)
để nhìn lại
追憶 追忆 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to recollect
to recall (past times)
to look back
追懷 追怀
追打 追打
追捕 追捕
追擊 追击
追敘 追叙
追星族 追星族