中文 Trung Quốc
述說
述说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để recount
narrate
để cung cấp cho trương mục của
述說 述说 phát âm tiếng Việt:
[shu4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to recount
to narrate
to give an account of
迴 回
迴廊 回廊
迴旋 回旋
迴紋針 回纹针
迴轉 回转
迴避 回避