中文 Trung Quốc
迴
回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đường cong
để trở về
để xoay
迴 回 phát âm tiếng Việt:
[hui2]
Giải thích tiếng Anh
to curve
to return
to revolve
迴廊 回廊
迴旋 回旋
迴盪 回荡
迴轉 回转
迴避 回避
迴響 回响