中文 Trung Quốc
  • 迴避 繁體中文 tranditional chinese迴避
  • 回避 简体中文 tranditional chinese回避
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để shun
  • để tránh (sb)
  • để váy
  • để tránh (một vấn đề)
  • để bước trở lại
  • rút lui
  • để recuse (một thẩm phán vv)
迴避 回避 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shun
  • to avoid (sb)
  • to skirt
  • to evade (an issue)
  • to step back
  • to withdraw
  • to recuse (a judge etc)