中文 Trung Quốc
迴紋針
回纹针
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹp giấy
迴紋針 回纹针 phát âm tiếng Việt:
[hui2 wen2 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
paper clip
迴轉 回转
迴避 回避
迴響 回响
迷 迷
迷上 迷上
迷不知返 迷不知返