中文 Trung Quốc
  • 迴轉 繁體中文 tranditional chinese迴轉
  • 回转 简体中文 tranditional chinese回转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xoay
  • để xoay
  • xoay
迴轉 回转 phát âm tiếng Việt:
  • [hui2 zhuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to revolve
  • to rotate
  • rotation