中文 Trung Quốc
迫令
迫令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt hàng
để buộc
迫令 迫令 phát âm tiếng Việt:
[po4 ling4]
Giải thích tiếng Anh
to order
to force
迫使 迫使
迫促 迫促
迫切 迫切
迫在眉睫 迫在眉睫
迫害 迫害
迫擊炮 迫击炮