中文 Trung Quốc
迫害
迫害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức hại
khủng bố
迫害 迫害 phát âm tiếng Việt:
[po4 hai4]
Giải thích tiếng Anh
to persecute
persecution
迫擊炮 迫击炮
迫於 迫于
迫脅 迫胁
迫視 迫视
迫近 迫近
迫降 迫降