中文 Trung Quốc
迫使
迫使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc
bắt buộc
迫使 迫使 phát âm tiếng Việt:
[po4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to force
to compel
迫促 迫促
迫切 迫切
迫切性 迫切性
迫害 迫害
迫擊炮 迫击炮
迫於 迫于