中文 Trung Quốc
迫擊炮
迫击炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vữa (vũ khí)
迫擊炮 迫击炮 phát âm tiếng Việt:
[pai3 ji1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
mortar (weapon)
迫於 迫于
迫脅 迫胁
迫臨 迫临
迫近 迫近
迫降 迫降
迫降 迫降