中文 Trung Quốc
  • 迫擊炮 繁體中文 tranditional chinese迫擊炮
  • 迫击炮 简体中文 tranditional chinese迫击炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vữa (vũ khí)
迫擊炮 迫击炮 phát âm tiếng Việt:
  • [pai3 ji1 pao4]

Giải thích tiếng Anh
  • mortar (weapon)