中文 Trung Quốc
迫切
迫切
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn cấp
cách nhấn
迫切 迫切 phát âm tiếng Việt:
[po4 qie4]
Giải thích tiếng Anh
urgent
pressing
迫切性 迫切性
迫在眉睫 迫在眉睫
迫害 迫害
迫於 迫于
迫脅 迫胁
迫臨 迫临