中文 Trung Quốc
  • 踉蹡 繁體中文 tranditional chinese踉蹡
  • 踉蹡 简体中文 tranditional chinese踉蹡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 踉蹌|踉跄 [liang4 qiang4]
踉蹡 踉蹡 phát âm tiếng Việt:
  • [liang4 qiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 踉蹌|踉跄[liang4 qiang4]