中文 Trung Quốc
踏墊
踏垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầng mat
Phòng tắm mat
xe hơi mat
đệm chùi chân
踏墊 踏垫 phát âm tiếng Việt:
[ta4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
floor mat
bathroom mat
car mat
doormat
踏實 踏实
踏春 踏春
踏月 踏月
踏板車 踏板车
踏查 踏查
踏歌 踏歌