中文 Trung Quốc
踏勘
踏勘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi và kiểm tra (một trang web)
để làm một khảo sát
踏勘 踏勘 phát âm tiếng Việt:
[ta4 kan1]
Giải thích tiếng Anh
to go and inspect (a site)
to do an on-site survey
踏墊 踏垫
踏實 踏实
踏春 踏春
踏板 踏板
踏板車 踏板车
踏查 踏查