中文 Trung Quốc
踏
踏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 踏實|踏实 [ta1 shi5]
踏 踏 phát âm tiếng Việt:
[ta1]
Giải thích tiếng Anh
see 踏實|踏实[ta1 shi5]
踏 踏
踏上 踏上
踏勘 踏勘
踏實 踏实
踏春 踏春
踏月 踏月