中文 Trung Quốc
踏上
踏上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt chân lên
để bước trên hoặc vào
踏上 踏上 phát âm tiếng Việt:
[ta4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to set foot on
to step on or into
踏勘 踏勘
踏墊 踏垫
踏實 踏实
踏月 踏月
踏板 踏板
踏板車 踏板车